Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
|
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | XPeng |
Số mô hình: | G3 |
Thanh toán:
|
|
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 |
Giá bán: | Negotiable |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 200 Bộ/Bộ mỗi tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
Nhãn hiệu: | XPeng | <i>CLTC Max.</i> <b>CLTC Tối đa</b> <i>Range</i> <b>Phạm vi</b>: | 460km |
---|---|---|---|
Năng lượng pin (kWh): | 57,5 | Tổng công suất động cơ (kW): | 145KW |
Cửa: | 5 | Ghế ngồi: | 5 chỗ ngồi |
Điểm nổi bật: | Xe sang G3i 460N EV,Xe sang EV 460km,Xe chở khách chạy điện Everbright |
Mô tả sản phẩm
Xe điện XPENG Xe năng lượng mới Xpeng G3i 460N Xe điện/SUV điện Everbright
Hướng dẫn
Nhìn chung, mặt trước của Xiaopeng G3 trông rất thời trang và năng động.Lưới tản nhiệt sử dụng kiểu ba tấm trông rất thể thao.Với đèn pha, thiết kế trông rất hầm hố.Xe được trang bị đèn LED chiếu sáng ban ngày, điều chỉnh độ cao đèn pha, đóng mở tự động, đóng trễ,… Ở phần hông xe, kích thước thùng xe lần lượt là 4495MM * 1820MM * 1610MM.Xe sử dụng những đường nét thanh lịch, hông xe cho cảm giác rất trang nghiêm.Nó bắt mắt với lốp xe lớn và dày.Phần đuôi xe nhìn khá đẹp, cụm đèn hậu nhìn rất đơn giản và thời trang, thiết kế khá đẹp mắt.
Về trang trí nội thất, trang trí nội thất của Xiaopeng G3 trông rất thời trang và đơn giản.Thiết kế vô-lăng của chiếc xe này rất thanh lịch.Nó được làm bằng da thật và có độ bám tốt.Ở góc độ điều khiển trung tâm, xe được trang bị màn hình điều khiển trung tâm LCD cảm ứng thời trang, tạo nên phong cách nội thất ấn tượng và trông rất ngầu.Cuối cùng, hãy nhìn vào bảng điều khiển và ghế ngồi.Xe được trang bị bảng điều khiển tinh tế, đầy tính khoa học công nghệ.Xe sử dụng ghế giả da.Ghế rộng và dày, chất liệu được sử dụng rất tinh tế.Nó là thoải mái để đi xe.
Thông tin cơ bản | Cơ thể người | ||
Loại | G3i 460N | Chiều dài cơ sở (mm) | 2625 |
Phạm vi điện thuần túy NEDC (km) | 460 | Hệ số cản (Cd) | 0,295 |
Thời gian tăng tốc 100km (s) | 6.4 | Cửa | 5 |
Tốc độ cao (km/h) | 170 | Ghế ngồi | 5 |
Động cơ (Ps) | 197 | Cân nặng (kg) | 1630 |
Dài / Rộng / Cao(mm) | 4495/1820/1610 | Loại pin | Pin lithium bậc ba |
Động cơ | tốt hơn | ||
Tổng công suất động cơ (kw) | 145 | Năng lượng pin (kWh) | 57,5 |
Tổng mã lực của động cơ (Ps) | 197 | Mật độ năng lượng pin (Wh/kg) | 160 |
Mô-men xoắn cực đại toàn diện (N·m) | 300 | Điện năng tiêu thụ 100km (kWh/100km) | 14 |
Thông số lốp trước | 215/55 R17 | Thông số lốp sau | 215/55 R17 |
Nhập tin nhắn của bạn